主持人:洪肇賢﹑陳俞靜
語言盛載的,是生活,是文化,也是眼界。
新一輯共融篇,帶大家認識點字、手語等溝通方式;還有烏爾都語、尼泊爾語入門,使到不同族群之間更容易拉近距離。
#香港電台文教組
#藝文一格 culture.rthk.hk
烏爾都語顧問︰Jabeen
頭紗 |
حجاب (Hijab) |
印度手繪 |
حنا (Henna) |
頭飾(前額) |
ٹکہ (Tikka) |
頭飾(兩側) |
جھومر (Jhumaar) |
耳環 |
جھمکا (Jumka) |
手鐲 |
چوڑیاں (Churiyan) |
腳鏈 |
پائل (Payal) |
項鍊 |
ہار (Har) |
主持人:洪肇賢﹑陳俞靜
越南語顧問︰John Chu
越南河粉 |
Phở |
乾河粉 |
Phở xào |
雞肉河粉 |
Phở gà |
牛肉河粉 |
Phở bò |
生牛肉 |
Thịt bò tái / Thịt bò sống |
越南炸春卷 |
Chả giò |
越南春卷 |
Gỏi cuốn |
扎肉 |
Chả lụa |
越式法包 |
Bánh mì |
火腿 |
Thịt nguội |
芝士 |
Phô mai |
生菜 |
Rau xà lách |
通菜 |
Rau muống |
凍咖啡 |
Cà phê đá |
蛋咖啡 |
Cà phê trứng |
椰子咖啡 |
Cà phê dừa |
可以給我一碗牛肉河粉嗎? |
Cho tôi một bát phở bò ạ! |
我的河粉要多些芫荽。 |
Cho tôi thêm ít ngò vào bát phở. |
這個越式法包很美味。 |
Bánh mì này ngon lắm! |
一起去飲杯咖啡。 |
Cùng nhau uống cà phê nhé! |
可以加多些冰給我嗎? |
Cho tôi thêm ít đá vào ly cà phê được không ạ? |